Có 2 kết quả:

重操旧业 chóng cāo jiù yè ㄔㄨㄥˊ ㄘㄠ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ重操舊業 chóng cāo jiù yè ㄔㄨㄥˊ ㄘㄠ ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to resume one's old trade (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to resume one's old trade (idiom)

Bình luận 0